Mở cửa14,300
Cao nhất14,300
Thấp nhất14,300
KLGD233
Vốn hóa145
Dư mua1,467
Dư bán1,567
Cao 52T 17,700
Thấp 52T13,100
KLBQ 52T505
NN mua-
% NN sở hữu0.03
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.13
Beta0.01
EPS*-2,686
P/E-5.81
F P/E4.52
BVPS31,508
P/B0.50
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Phạm Thị Thúy | 2,301,692 | 22.70 |
Phạm Thị Thêu | 2,257,000 | 22.26 | |
Bùi Văn Tùng | 1,957,879 | 19.31 | |
Trương Thị Phương Thúy | 1,495,044 | 14.74 | |
Mai Công Toàn | 952,100 | 9.39 | |
Cạo Thị Hằng Hà | 361,200 | 5.31 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Phạm Thị Thúy | 2,301,692 | 22.70 |
Phạm Thị Thêu | 2,257,000 | 22.26 | |
Bùi Văn Tùng | 1,957,879 | 19.31 | |
Trương Thị Phương Thúy | 1,495,044 | 14.74 | |
Mai Công Toàn | 952,100 | 9.39 | |
Cạo Thị Hằng Hà | 512,976 | 5.06 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Phạm Thị Thúy | 2,301,692 | 22.70 |
Phạm Thị Thêu | 2,257,000 | 22.26 | |
Bùi Văn Tùng | 1,957,879 | 19.31 | |
Trương Thị Phương Thúy | 1,495,044 | 14.74 | |
Cạo Thị Hằng Hà | 512,976 | 5.06 | |
Công ty TNHH Dịch vụ Tấn Sang | 510,038 | 5.03 |