Mở cửa1,200
Cao nhất1,200
Thấp nhất1,200
KLGD32,800
Vốn hóa25
Dư mua
Dư bán166,300
Cao 52T 1,400
Thấp 52T1,200
KLBQ 52T16,400
NN mua-
% NN sở hữu45.16
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.19
EPS*-1,157
P/E-1.04
F P/E6.65
BVPS165
P/B7.27
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2017 | CT TNHH Sico Đồng Bằng | 15,000 (VND) | 53.30 |
CTCP Đầu Tư Sico | 30,000 (VND) | 51 | |
CTCP Sico Yên Hòa | 6,000 (VND) | 70 | |
CTCP Sông Đà Đồng Nai | 12,000 (VND) | 84 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2016 | CT TNHH Sico Đồng Bằng | 15,000 (VND) | 53.30 |
CTCP Đầu Tư Sico | 30,000 (VND) | 51 | |
CTCP Sico Yên Hòa | 6,000 (VND) | 70 | |
CTCP Sông Đà Đồng Nai | 12,000 (VND) | 84 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2015 | CT TNHH Dịch vụ Đồng Khởi | 12,000 (VND) | 54 |
CT TNHH Sico Đồng Bằng | 15,000 (VND) | 53 | |
CTCP Đầu Tư Sico | 30,000 (VND) | 51 | |
CTCP Sico Yên Hòa | 6,000 (VND) | 70 | |
CTCP Sông Đà Đồng Nai | 12,000 (VND) | 54.84 |