Mở cửa3,100
Cao nhất3,100
Thấp nhất3,100
KLGD200
Vốn hóa13
Dư mua
Dư bán2,800
Cao 52T 3,100
Thấp 52T3,100
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu0.33
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*288
P/E10.76
F P/E7.52
BVPS2,793
P/B1.11
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Trọng Thấu | CTHĐQT | 1962 | Kỹ sư | 2,081,000 | N/A |
Ông Hoàng Hải Việt | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 1,212,459 | 2003 | |
Bà Lê Thị Vân | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1968 | KS Xây dựng | - | N/A | |
Bà Lê Thị Dung | KTT | 1969 | CN TCKT | - | 2011 | |
Bà Hoàng Thị Hằng | Trưởng BKS | - | Đại học | N/A | ||
Ông Đỗ Ngọc Đông | Thành viên BKS | 1973 | Đại học | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thuý | Thành viên BKS | - | Đại học | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Trọng Thấu | CTHĐQT | 1962 | Kỹ sư | 2,081,000 | N/A |
Ông Hoàng Hải Việt | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 1,212,459 | 2003 | |
Bà Lê Thị Vân | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1968 | KS Xây dựng | - | N/A | |
Bà Lê Thị Dung | KTT | 1969 | CN TCKT | - | 2011 | |
Bà Hoàng Thị Hằng | Trưởng BKS | - | Đại học | N/A | ||
Ông Đỗ Ngọc Đông | Thành viên BKS | 1973 | Đại học | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thuý | Thành viên BKS | - | Đại học | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Trọng Thấu | CTHĐQT | 1962 | Kỹ sư | 2,081,000 | N/A |
Ông Hoàng Hải Việt | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 1,212,459 | 2003 | |
Bà Lê Thị Vân | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1968 | KS Xây dựng | - | N/A | |
Bà Lê Thị Dung | KTT | 1969 | CN TCKT | - | 2011 | |
Bà Hoàng Thị Hằng | Trưởng BKS | - | Đại học | N/A | ||
Ông Đỗ Ngọc Đông | Thành viên BKS | 1973 | Đại học | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thuý | Thành viên BKS | - | Đại học | - | N/A |