Mở cửa3,100
Cao nhất3,100
Thấp nhất3,100
KLGD200
Vốn hóa13
Dư mua
Dư bán2,800
Cao 52T 3,100
Thấp 52T3,100
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu0.33
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*288
P/E10.76
F P/E7.52
BVPS2,793
P/B1.11
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Nguyễn Trọng Thấu | 3,430,180,000 | 28.30 |
Nguyễn Thị Kim Phượng | 972,000,000 | 8 | |
Hoàng Hải Việt | 2,752,040 | 22.70 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Nguyễn Trọng Thấu | 2,081,000 | 47.91 |
Hoàng Hải Việt | 1,212,461 | 27.91 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Nguyễn Trọng Thấu | 2,081,000 | 47.91 |
Hoàng Hải Việt | 1,212,461 | 27.91 |