Mở cửa20,000
Cao nhất20,000
Thấp nhất20,000
KLGD
Vốn hóa52
Dư mua1,100
Dư bán8,200
Cao 52T 24,000
Thấp 52T17,100
KLBQ 52T643
NN mua-
% NN sở hữu0.99
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.37
EPS*2,172
P/E9.21
F P/E8.67
BVPS20,185
P/B0.99
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 52,748 | 2.03 | ||
CĐ trong nước | 2,547,252 | 97.97 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 44,048 | 1.69 | ||
CĐ trong nước | 2,555,952 | 98.31 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 24,048 | 0.92 | ||
CĐ trong nước | 2,575,952 | 99.08 |