Mở cửa20,000
Cao nhất20,000
Thấp nhất20,000
KLGD
Vốn hóa52
Dư mua1,100
Dư bán8,200
Cao 52T 24,000
Thấp 52T17,100
KLBQ 52T643
NN mua-
% NN sở hữu0.99
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.37
EPS*2,172
P/E9.21
F P/E8.67
BVPS20,185
P/B0.99
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP | 1,170,000 | 45 |
Nguyễn Thái Thiện | 572,000 | 22 | |
Trần Phước Dũng | 232,000 | 8.92 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP | 1,170,000 | 45 |
Nguyễn Thái Thiện | 572,000 | 22 | |
Trần Phước Dũng | 232,000 | 6.20 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP | 1,170,000 | 45 |
Nguyễn Thái Thiện | 540,000 | 20.77 | |
Trần Phước Dũng | 232,000 | 6.20 |