Mở cửa900
Cao nhất900
Thấp nhất900
KLGD1,000
Vốn hóa10
Dư mua11,200
Dư bán33,200
Cao 52T 1,200
Thấp 52T800
KLBQ 52T2,414
NN mua-
% NN sở hữu0.14
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.04
EPS*-550
P/E-1.64
F P/E-0.64
BVPS-4,973
P/B-0.18
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phạm Trường Tam | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | ThS Tài chính Ngân hàng/CN Kinh tế XD | 12,000 | 2 |
Bà Đặng Thị Phương Thủy | TVHĐQT | 1985 | Cử nhân | 2007 | ||
Ông Đinh Mạnh Hưng | TVHĐQT | 1968 | KS Điện | 46,000 | 2001 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Vân | TVHĐQT | 1975 | Kỹ sư/ThS QTKD | 500,000 | N/A | |
Bà Vũ Thị Ánh | TVHĐQT | 1987 | N/a | 479,500 | N/A | |
Ông Nguyễn Danh Sơn | KTT | 1972 | CN TCKT | 1,400 | 2 | |
Bà Phùng Minh Bằng | Trưởng BKS | 1962 | CN Kinh tế | 1,000 | 2006 | |
Bà Ngô Thị Thúy Hương | Thành viên BKS | 1975 | CN Luật | 2003 | ||
Ông Ứng Trọng Hải | Thành viên BKS | 1984 | N/a | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Phạm Trường Tam | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | ThS Tài chính Ngân hàng/CN Kinh tế XD | 12,000 | 2 |
Bà Đặng Thị Phương Thủy | TVHĐQT | 1985 | Cử nhân | 2007 | ||
Ông Đinh Mạnh Hưng | TVHĐQT | 1968 | KS Điện | 46,000 | 2001 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Vân | TVHĐQT | 1975 | Kỹ sư/ThS QTKD | 500,000 | N/A | |
Bà Vũ Thị Ánh | TVHĐQT | 1987 | N/a | 479,500 | N/A | |
Ông Nguyễn Danh Sơn | KTT | 1972 | CN TCKT | 1,400 | 2 | |
Bà Phùng Minh Bằng | Trưởng BKS | 1962 | CN Kinh tế | 1,000 | 2006 | |
Bà Ngô Thị Thúy Hương | Thành viên BKS | 1975 | CN Luật | 2003 | ||
Ông Ứng Trọng Hải | Thành viên BKS | 1984 | N/a | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phạm Trường Tam | CTHĐQT/TGĐ | 1977 | CN Kinh tế/ThS Tài chính | 12,000 | 2009 |
Bà Đặng Thị Phương Thủy | TVHĐQT | 1985 | Cử nhân | 2007 | ||
Ông Đinh Mạnh Hưng | TVHĐQT | 1968 | KS Điện | 46,000 | 2001 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Vân | TVHĐQT | 1975 | Kỹ sư/ThS QTKD | 500,000 | N/A | |
Bà Vũ Thị Ánh | TVHĐQT | - | N/a | 21,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Huy Thiêm | Phó TGĐ | 1979 | Kỹ sư | - | N/A | |
Ông Nguyễn Danh Sơn | KTT/Phó TGĐ | 1972 | CN TCKT | 1,400 | 2007 | |
Bà Phùng Minh Bằng | Trưởng BKS | 1962 | CN Kinh tế | 1,000 | 2006 | |
Bà Ngô Thị Thúy Hương | Thành viên BKS | 1975 | CN Luật | 2003 | ||
Ông Ứng Trọng Hải | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A |