Mở cửa900
Cao nhất900
Thấp nhất900
KLGD1,000
Vốn hóa10
Dư mua11,200
Dư bán33,200
Cao 52T 1,200
Thấp 52T800
KLBQ 52T2,414
NN mua-
% NN sở hữu0.14
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.04
EPS*-550
P/E-1.64
F P/E-0.64
BVPS-4,973
P/B-0.18
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 17,353 | 0.10 | ||
CĐ trong nước | 11,097,119 | 99.90 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 11,160 | 0.10 | ||
CĐ trong nước | 11,103,312 | 99.90 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 4,460 | 0.04 | ||
CĐ trong nước | 11,110,012 | 99.96 |