Mở cửa900
Cao nhất900
Thấp nhất900
KLGD1,000
Vốn hóa10
Dư mua11,200
Dư bán33,200
Cao 52T 1,200
Thấp 52T800
KLBQ 52T2,414
NN mua-
% NN sở hữu0.14
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.04
EPS*-550
P/E-1.64
F P/E-0.64
BVPS-4,973
P/B-0.18
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Nguyễn Thị Phương | 1,355,900 | 12.20 |
Đinh Mạnh Thắng | 746,000 | 6.71 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Nguyễn Thị Phương | 1,355,900 | 12.20 |
Đinh Mạnh Thắng | 746,000 | 6.71 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Vũ Trọng Hùng | 1,500,034 | 13.50 |
Đinh Mạnh Thắng | 746,000 | 6.71 | |
Huỳnh Thị Huyền | 577,900 | 5.20 |