Mở cửa6,200
Cao nhất6,200
Thấp nhất5,900
KLGD48,401
Vốn hóa252
Dư mua31,399
Dư bán59,099
Cao 52T 6,700
Thấp 52T3,300
KLBQ 52T52,976
NN mua-
% NN sở hữu1.85
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.28
EPS*553
P/E11.18
F P/E16.30
BVPS18,693
P/B0.33
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
20/03/2024 | CĐ nước ngoài | 246,468 | 0.58 | ||
CĐ trong nước | 42,485,843 | 99.42 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
20/03/2023 | CĐ nước ngoài | 560,696 | 1.31 | ||
CĐ trong nước | 42,171,615 | 98.69 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 2,309,018 | 5.40 | ||
CĐ trong nước | 40,423,293 | 94.60 |