Mở cửa6,200
Cao nhất6,200
Thấp nhất5,900
KLGD48,401
Vốn hóa252
Dư mua31,399
Dư bán59,099
Cao 52T 6,700
Thấp 52T3,300
KLBQ 52T52,976
NN mua-
% NN sở hữu1.85
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.28
EPS*553
P/E11.18
F P/E16.30
BVPS18,693
P/B0.33
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Sông Đà - CTCP | 26,607,407 | 62.27 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Sông Đà - CTCP | 26,607,407 | 62.27 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Sông Đà - CTCP | 26,607,407 | 62.27 |