Mở cửa6,200
Cao nhất6,200
Thấp nhất5,900
KLGD48,401
Vốn hóa252
Dư mua31,399
Dư bán59,099
Cao 52T 6,700
Thấp 52T3,300
KLBQ 52T52,976
NN mua-
% NN sở hữu1.85
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.28
EPS*553
P/E11.18
F P/E16.30
BVPS18,693
P/B0.33
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH MTV Sông Đà 10.1 | 46,631 (VND) | 100 |
CTCP Thủy Điện Nậm He | 130,000 (VND) | 57.74 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH MTV Sông Đà 10.1 | 46,631 (VND) | 100 |
CTCP Thủy Điện Nậm He | 130,000 (VND) | 57.74 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Công ty TNHH MTV Sông Đà 10.1 | 46,631 (VND) | 100 |
CTCP Sông Đà 10.9 | 18,600 (VND) | 29.10 | |
CTCP Thủy Điện Nậm He | 130,000 (VND) | 57.74 |