Mở cửa17,200
Cao nhất17,200
Thấp nhất17,200
KLGD100
Vốn hóa344
Dư mua100
Dư bán500
Cao 52T 19,900
Thấp 52T16,400
KLBQ 52T312
NN mua-
% NN sở hữu0.11
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.29
EPS*78
P/E244.06
F P/E253.33
BVPS17,694
P/B1.07
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
02/04/2025 | 17,200 | -1,800 (-9.47%) | 100 |
01/04/2025 | 19,000 | (0.00%) | 1 |
31/03/2025 | 19,000 | (0.00%) | |
28/03/2025 | 19,000 | (0.00%) | |
27/03/2025 | 19,000 | (0.00%) |
26/07/2010 | Thực hiện quyền mua cổ phiếu phát hành thêm, tỷ lệ 1:1, giá 20,000 đồng/CP |
14/12/2009 | Trả cổ tức đợt 1/2009 bằng tiền, 1500 đồng/CP |
10/02/2025 | Báo cáo tình hình quản trị năm 2024 |
04/02/2025 | BCTC Hợp nhất quý 4 năm 2024 |
04/02/2025 | BCTC Công ty mẹ quý 4 năm 2024 |
01/11/2024 | BCTC Hợp nhất quý 3 năm 2024 |
01/11/2024 | BCTC Công ty mẹ quý 3 năm 2024 |
Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà
Tên tiếng Anh: Song Da Urban Investment Construction & Development JSC
Tên viết tắt:SURICOD., JSC
Địa chỉ: Số 19 Phố Trúc Khê - P. Láng Hạ - Q. Đống Đa - Tp. Hà Nội
Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Ngọc Huyền
Điện thoại: (84.24) 3552 6354
Fax: (84.24) 3552 6348
Email:songdadothi@gmail.com
Website:http://www.dothisongda.com.vn
Sàn giao dịch: HNX
Nhóm ngành: Xây dựng và Bất động sản
Ngành: Bất động sản
Ngày niêm yết: 28/09/2009
Vốn điều lệ: 200,000,000,000
Số CP niêm yết: 20,000,000
Số CP đang LH: 20,000,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0102186917
GPTL: 26/TCT-HĐQT
Ngày cấp: 13/02/2007
GPKD: 0103016226
Ngày cấp: 25/01/2008
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Xây dựng các khu đô thị, khu công nghiệp
- Xây dựng các công trình giao thông và hạ tầng kỹ thuật, công trình thủy điện, công trình dân dụng công nghiệp
- Đầu tư khai thác và chế biến khoáng sản
- Kinh doanh các dịch vụ phục vụ khu đô thị
- Kinh doanh vật liệu xây dựng, trang trí nội ngoại thất...
CTCP ĐTXD & PT Đô thị Sông Đà, đơn vị thành viên của Tổng công ty Sông Đà - được thành lập theo Quyết định số 26/TCT-HĐQT ngày 13/02/2007 của Hội đồng quản trị TCTy Sông Đà.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |