Mở cửa35,400
Cao nhất35,400
Thấp nhất35,400
KLGD510
Vốn hóa177
Dư mua3,390
Dư bán190
Cao 52T 38,000
Thấp 52T28,000
KLBQ 52T1,661
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.06
Beta0.47
EPS*2,103
P/E16.79
F P/E9.10
BVPS26,616
P/B1.33
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Bà Lương Minh Hiền | CTHĐQT | 1975 | ThS QTKD | 540,581 | N/A |
Ông Phạm Trần Hòa Hiệp | Phó CTHĐQT | 1965 | N/a | 1,100,000 | N/A | |
Bà Lê Thị Giang | TVHĐQT | 1977 | ThS QTKD | 16,600 | N/A | |
Ông Lê Xuân Sâm | TVHĐQT | 1977 | N/a | 250,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Hiếu | TVHĐQT | 1974 | N/a | 250,000 | N/A | |
Bà Phí Thị Lệ Thủy | TVHĐQT | 1979 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Hồ Dũng | TVHĐQT | 1964 | N/a | 100,000 | N/A | |
Ông Trần Anh Dũng | TGĐ | 1971 | ThS QTKD | 250,000 | N/A | |
Bà Đặng Thị Ngọc Hà | Phó TGĐ | 1979 | ThS QTKD/Thạc sỹ Kỹ thuật Môi trường | 5,000 | N/A | |
Ông Huỳnh Phú Hào | Phó TGĐ | 1964 | CN Tài Chính/CN QTKD | 30,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Lý | Phó TGĐ | 1973 | ThS QTKD | 10,000 | N/A | |
Bà Trần Thị Thúy | Phó TGĐ | 1983 | Thạc sỹ Kỹ thuật Môi trường | 219,700 | N/A | |
Bà Chu Huyền Trang | KTT | 1986 | ThS QTKD/CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Phan Thị Ngân | Trưởng BKS | 1984 | ThS Kế toán | 250,000 | N/A | |
Bà Đặng Thị Thúy Hằng | Thành viên BKS | 1984 | ThS QTKD/CN Kế toán | 150,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Mai An | Thành viên BKS | 1977 | CN Tài Chính/ThS QTKD | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Lương Minh Hiền | CTHĐQT | 1975 | ThS QTKD | 540,581 | N/A |
Ông Phạm Trần Hòa Hiệp | Phó CTHĐQT/TVHĐQT | - | N/a | 1,100,000 | N/A | |
Ông Lê Xuân Sâm | TVHĐQT | 1977 | N/a | 250,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Văn Hiếu | TVHĐQT | 1974 | N/a | 250,000 | N/A | |
Bà Phí Thị Lệ Thủy | TVHĐQT | 1979 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Hồ Dũng | TVHĐQT | 1964 | N/a | 100,000 | N/A | |
Bà Lê Thị Giang | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | ThS QTKD | 266,600 | N/A | |
Bà Đặng Thị Ngọc Hà | Phó TGĐ | 1979 | ThS QTKD | 5,000 | N/A | |
Ông Huỳnh Phú Hào | Phó TGĐ | 1964 | CN Kinh tế | 30,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Lý | Phó TGĐ | 1973 | ThS QTKD | 10,000 | N/A | |
Bà Trần Thị Thúy | Phó TGĐ | 1983 | Thạc sỹ Kỹ thuật Môi trường | 219,700 | N/A | |
Bà Chu Huyền Trang | KTT | 1986 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Phan Thị Ngân | Trưởng BKS | 1984 | N/a | 250,000 | N/A | |
Ông Vũ Văn Nam | Trưởng BKS | - | CN Tài Chính | 250,000 | N/A | |
Bà Đặng Thị Thúy Hằng | Thành viên BKS | 1984 | ThS QTKD/CN Kế toán | 150,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Mai An | Thành viên BKS | 1977 | CN Tài Chính/ThS QTKD | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Bà Lương Minh Hiền | CTHĐQT | 1975 | ThS QTKD | 540,581 | N/A |
Ông Lê Xuân Sâm | TVHĐQT | 1977 | N/a | 250,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Văn Hiếu | TVHĐQT | 1974 | N/a | 250,000 | N/A | |
Ông Phạm Trần Hòa Hiệp | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Phí Thị Lệ Thủy | TVHĐQT | 1979 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Hồ Dũng | TVHĐQT | 1964 | N/a | 100,000 | N/A | |
Bà Lê Thị Giang | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | ThS QTKD | 16,600 | N/A | |
Bà Đặng Thị Ngọc Hà | Phó TGĐ | 1979 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Huỳnh Phú Hào | Phó TGĐ | 1964 | CN Kinh tế | 30,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Lý | Phó TGĐ | 1973 | ThS QTKD | 10,000 | N/A | |
Bà Chu Huyền Trang | KTT | 1986 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Vũ Văn Nam | Trưởng BKS | 1980 | CN Tài Chính | 250,000 | N/A | |
Bà Đặng Thị Thúy Hằng | Thành viên BKS | 1984 | ThS QTKD/CN Kế toán | 150,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Mai An | Thành viên BKS | 1977 | CN Tài Chính/ThS QTKD | N/A |