Mở cửa35,000
Cao nhất36,700
Thấp nhất35,000
KLGD3,712
Vốn hóa178
Dư mua8,788
Dư bán188
Cao 52T 38,000
Thấp 52T28,000
KLBQ 52T2,190
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.06
Beta1.03
EPS*2,103
P/E16.88
F P/E17.36
BVPS26,616
P/B1.33
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 5,600 | 0.11 | ||
Cá nhân trong nước | 2,514,400 | 50.29 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,500 | 0.03 | |||
Tổ chức trong nước | 2,478,500 | 49.57 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân trong nước | 2,574,500 | 51.49 | ||
CĐ nước ngoài | 7,100 | 0.14 | |||
Tổ chức trong nước | 2,418,400 | 48.37 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
08/03/2022 | Cá nhân trong nước | 2,416,800 | 48.34 | ||
CĐ nước ngoài | 7,100 | 0.14 | |||
Tổ chức trong nước | 2,576,100 | 51.52 |