Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa4
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 1,600
Thấp 52T1,600
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*
P/E-
F P/E6.67
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Ông Phạm Đức Thành | CTHĐQT | 1978 | ThS QTKD/Luật sư | 625,000 | N/A |
Ông Lê Duy Bình | TVHĐQT | 1978 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 24,000 | N/A | |
Ông Vũ Đình Phung | TGĐ/TVHĐQT | 1960 | KS Xây dựng/ThS Quản lý GD | 508,000 | N/A | |
Bà Đoàn Thị Thủy | KTT | 1980 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Lê Thị Mai Hường | Trưởng BKS | 1978 | 12/12 | 150,000 | N/A | |
Bà Lưu Thị Thuật | Thành viên BKS | 1989 | CN Kinh tế | 300 | N/A | |
Ông Tưởng Hạnh Phúc | Thành viên BKS | 1979 | ThS QTKD/KS Công nghệ | 12,500 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2016 | Ông Phạm Đức Thành | CTHĐQT | 1978 | ThS QTKD/Luật sư | 625,000 | N/A |
Ông Lê Duy Bình | TVHĐQT | 1978 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 24,000 | N/A | |
Ông Vũ Đình Phung | TGĐ/TVHĐQT | 1960 | KS Xây dựng/ThS Quản lý GD | 508,000 | N/A | |
Bà Đoàn Thị Thủy | KTT | 1980 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Lê Thị Mai Hường | Trưởng BKS | 1978 | 12/12 | 150,000 | N/A | |
Bà Lưu Thị Thuật | Thành viên BKS | 1989 | CN Kinh tế | 300 | N/A | |
Ông Tưởng Hạnh Phúc | Thành viên BKS | 1979 | ThS QTKD/KS Công nghệ | 12,500 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2015 | Ông Phạm Đức Thành | CTHĐQT | 1978 | ThS QTKD/Luật sư | 625,000 | N/A |
Ông Lê Duy Bình | TVHĐQT | 1978 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 24,000 | N/A | |
Ông Vũ Đình Phung | TGĐ/TVHĐQT | 1960 | KS Xây dựng/ThS Quản lý GD | 508,000 | N/A | |
Bà Đoàn Thị Thủy | KTT | 1980 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Lê Thị Mai Hường | Trưởng BKS | 1978 | 12/12 | 150,000 | N/A | |
Ông Đặng Thanh Tùng | Thành viên BKS | 1983 | Đại học | N/A | ||
Ông Tưởng Hạnh Phúc | Thành viên BKS | 1979 | ThS QTKD/KS Công nghệ | 12,500 | N/A |