Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa8
Dư mua
Dư bán200
Cao 52T 2,600
Thấp 52T1,000
KLBQ 52T1,618
NN mua-
% NN sở hữu0.40
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.06
EPS*590
P/E2.88
F P/E-139.12
BVPS-2,681
P/B-0.63
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Trần Thị Len | CTHĐQT | 1984 | CN Kinh tế | 2014 | |
Bà Võ Thị Hà Giang | TVHĐQT | 1973 | N/a | N/A | ||
Ông Bùi Xuân Hải | TGĐ/TVHĐQT | 1963 | KS Điện | 2017 | ||
Ông Mai Trung Kiên | KTT | 1983 | C.Đẳng Kế toán | N/A | ||
Bà Đặng Thị Đoan Trang | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Mai Ngọc Liên | Thành viên BKS | 1988 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Lê Trung Phi | Thành viên BKS | 1978 | CN QTKD | 2011 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Bà Trần Thị Len | CTHĐQT | 1984 | CN Kinh tế | 2014 | |
Bà Võ Thị Hà Giang | TVHĐQT | 1973 | N/a | N/A | ||
Ông Bùi Xuân Hải | TGĐ/TVHĐQT | 1963 | KS Điện | 2017 | ||
Ông Mai Trung Kiên | KTT | 1983 | C.Đẳng Kế toán | N/A | ||
Bà Đặng Thị Đoan Trang | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Mai Ngọc Liên | Thành viên BKS | 1988 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Lê Trung Phi | Thành viên BKS | 1978 | CN QTKD | 2011 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Phạm Thị Thu Hà | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Bà Võ Thị Hà Giang | TVHĐQT | 1973 | N/a | N/A | ||
Ông Bùi Xuân Hải | TGĐ/TVHĐQT | 1963 | KS Điện | 2017 | ||
Ông Mai Trung Kiên | KTT | 1983 | C.Đẳng Kế toán | N/A | ||
Bà Trần Thị Len | Trưởng BKS | 1984 | CN Kinh tế | 2014 | ||
Bà Mai Ngọc Liên | Thành viên BKS | 1988 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Lê Trung Phi | Thành viên BKS | 1978 | CN QTKD | 2011 |