Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa8
Dư mua
Dư bán200
Cao 52T 2,600
Thấp 52T1,000
KLBQ 52T1,618
NN mua-
% NN sở hữu0.40
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.06
EPS*590
P/E2.88
F P/E-139.12
BVPS-2,681
P/B-0.63
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Trịnh Thị Thúy | 1,000,000 | 22.20 |
Trần Anh Minh | 1,000,000 | 22.20 | |
Trần Hạnh Nguyên | 805,500 | 17.90 | |
Trần Quang Huy | 407,100 | 9.05 | |
Trần Thị Kim Thoa | 295,000 | 6.56 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Trịnh Thị Thúy | 1,000,000 | 22.20 |
Trần Anh Minh | 1,000,000 | 22.20 | |
Trần Hạnh Nguyên | 805,500 | 17.90 | |
Trần Quang Huy | 407,100 | 9.05 | |
Trần Thị Kim Thoa | 295,000 | 6.50 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Trịnh Thị Thúy | 1,000,000 | 22.20 |
Trần Anh Minh | 1,000,000 | 22.20 | |
Trần Hạnh Nguyên | 805,500 | 17.90 | |
Trần Quang Huy | 407,100 | 9.05 | |
Trần Thị Kim Thoa | 295,000 | 6.50 |