Mở cửa38,000
Cao nhất38,000
Thấp nhất38,000
KLGD1,004
Vốn hóa4,750
Dư mua6,896
Dư bán4,896
Cao 52T 49,500
Thấp 52T25,900
KLBQ 52T16,996
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.01
Beta0.32
EPS*1,404
P/E27
F P/E67.44
BVPS19,383
P/B1.96
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
28/03/2024 | Cá nhân trong nước | 10,707,299 | 8.57 | ||
CĐ Nhà nước | 79,228,000 | 63.38 | Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh Vốn Nhà nước | ||
CĐ nước ngoài | 4,301 | 0.00 | |||
Cổ phiếu quỹ | 9,500 | 0.01 | |||
Tổ chức trong nước | 35,050,900 | 28.04 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
29/03/2023 | Cá nhân trong nước | 27,054,199 | 21.64 | ||
CĐ Nhà nước | 79,228,000 | 63.38 | Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh Vốn Nhà nước | ||
CĐ nước ngoài | 4,401 | 0.00 | |||
Cổ phiếu quỹ | 9,500 | 0.01 | |||
Tổ chức trong nước | 18,703,900 | 14.96 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
11/02/2022 | Cá nhân trong nước | 4,039,999 | 3.23 | ||
CĐ Nhà nước | 79,228,000 | 63.38 | Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh Vốn Nhà nước | ||
CĐ nước ngoài | 11,301 | 0.01 | |||
Cổ phiếu quỹ | 9,500 | 0.01 | |||
Tổ chức trong nước | 41,711,200 | 33.37 |