Mở cửa38,000
Cao nhất38,000
Thấp nhất38,000
KLGD1,004
Vốn hóa4,750
Dư mua6,896
Dư bán4,896
Cao 52T 49,500
Thấp 52T25,900
KLBQ 52T16,996
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.01
Beta0.32
EPS*1,404
P/E27
F P/E67.44
BVPS19,383
P/B1.96
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty Liên doanh Thủy sản Việt Nga | - | 50 |
CTCP Cơ khí Đóng tàu - Thủy sản Việt Nam | - | 62.37 | |
CTCP Công nghiệp thủy sản | - | 46.36 | |
CTCP Dịch vụ Nuôi trồng Thủy sản Hạ Long | - | 20 | |
CTCP Đồ hộp Hạ Long | - | 27.75 | |
CTCP Đóng sửa tàu Nhà Bè | - | 26.01 | |
CTCP Kỹ thuật Công trình Việt Nam | - | 21.40 | |
CTCP Thủy sản Số 4 | - | 26.90 | |
CTCP Thủy sản Số 5 | - | 22.59 | |
CTCP Việt Pháp Sản xuất Thức ăn gia súc | - | 22.08 | |
CTCP XNK Thủy sản Hà Nội | - | 59.34 | |
CTCP XNK Thủy sản Năm Căn | - | 50.83 | |
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | - | 36.40 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty Liên doanh Thủy sản Việt Nga | 80,000 (VND) | 50 |
CTCP Cơ khí Đóng tàu - Thủy sản Việt Nam | 56,250 (VND) | 62.37 | |
CTCP Công nghiệp thủy sản | 42,000 (VND) | 46.36 | |
CTCP Dịch vụ Nuôi trồng Thủy sản Hạ Long | 32,000 (VND) | 20 | |
CTCP Đồ hộp Hạ Long | 50,000 (VND) | 27.75 | |
CTCP Đóng sửa tàu Nhà Bè | 5,000 (VND) | 26.01 | |
CTCP Thủy sản Số 4 | 161,606 (VND) | 26.90 | |
CTCP Thủy sản Số 5 | 30,683 (VND) | 22.59 | |
CTCP Việt Pháp Sản xuất Thức ăn gia súc Proconco | 1,582,770 (VND) | 22.08 | |
CTCP XNK Thủy sản Hà Nội | 100,000 (VND) | 59.34 | |
CTCP XNK Thủy sản Năm Căn | 50,000 (VND) | 50.83 | |
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | 120,000 (VND) | 36.40 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty Liên doanh Thủy sản Việt Nga | 80,000 (VND) | 50 |
CTCP Cơ khí Đóng tàu - Thủy sản Việt Nam | 56,250 (VND) | 62.37 | |
CTCP Công nghiệp thủy sản | 42,000 (VND) | 46.36 | |
CTCP Dịch vụ Nuôi trồng Thủy sản Hạ Long | 32,000 (VND) | 20 | |
CTCP Đồ hộp Hạ Long | 50,000 (VND) | 27.75 | |
CTCP Đóng sửa tàu Nhà Bè | 5,000 (VND) | 26.01 | |
CTCP Thủy sản Số 4 | 161,606 (VND) | 26.90 | |
CTCP Thủy sản Số 5 | 30,683 (VND) | 22.59 | |
CTCP Việt Pháp Sản xuất Thức ăn gia súc Proconco | 1,582,770 (VND) | 22.08 | |
CTCP XNK Thủy sản Hà Nội | 100,000 (VND) | 59.34 | |
CTCP XNK Thủy sản Năm Căn | 50,000 (VND) | 50.83 | |
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung | 120,000 (VND) | 36.40 |