Mở cửa47,500
Cao nhất49,600
Thấp nhất47,500
KLGD10,100
Vốn hóa1,587
Dư mua5,600
Dư bán3,800
Cao 52T 54,700
Thấp 52T40,900
KLBQ 52T1,659
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM5,900
T/S cổ tức0.12
Beta0.03
EPS*3,749
P/E12.67
F P/E12.89
BVPS20,979
P/B2.26
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 7,760 | 0.02 | ||
Cá nhân trong nước | 20,387,581 | 63.71 | |||
Tổ chức nước ngoài | 25,922 | 0.08 | |||
Tổ chức trong nước | 11,578,706 | 36.18 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 4,381,781 | 13.69 | ||
CĐ Nhà nước | 7,680,000 | 24 | |||
CĐ trong công ty | 16,251,020 | 50.78 | |||
Tổ chức khác | 3,687,168 | 11.52 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 4,382,081 | 13.69 | ||
CĐ Nhà nước | 7,680,000 | 24 | |||
CĐ trong công ty | 16,250,720 | 50.78 | |||
Tổ chức khác | 3,687,168 | 11.52 |