Mở cửa12,300
Cao nhất12,400
Thấp nhất12,300
KLGD166,970
Vốn hóa484
Dư mua94,000
Dư bán336,980
Cao 52T 12,400
Thấp 52T12,400
KLBQ 52T163,935
NN mua-
% NN sở hữu1.09
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.38
EPS*794
P/E15.62
F P/E22.69
BVPS12,001
P/B1.03
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
30/06/2014 | Cá nhân nước ngoài | 54,098 | 0.14 | ||
Cá nhân trong nước | 14,455,442 | 37.07 | |||
Cổ phiếu quỹ | 104 | 0.00 | |||
Tổ chức nước ngoài | 397,885 | 1.02 | |||
Tổ chức trong nước | 24,092,347 | 61.78 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
27/01/2014 | Cá nhân nước ngoài | 89,755 | 0.32 | ||
Cá nhân trong nước | 4,564,239 | 16.39 | |||
Cổ phiếu quỹ | 104 | 0.00 | |||
Tổ chức nước ngoài | 37,782 | 0.14 | |||
Tổ chức trong nước | 23,158,586 | 83.15 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
05/11/2012 | Cá nhân nước ngoài | 60,521 | 0.35 | ||
Cá nhân trong nước | 2,117,900 | 12.17 | |||
Cổ phiếu quỹ | 104 | 0.00 | |||
Tổ chức nước ngoài | 14,384 | 0.08 | |||
Tổ chức trong nước | 15,213,775 | 87.40 |