Mở cửa24,500
Cao nhất25,500
Thấp nhất24,500
KLGD13,200
Vốn hóa235
Dư mua28,100
Dư bán7,300
Cao 52T 29,400
Thấp 52T18,700
KLBQ 52T11,342
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.06
Beta0.66
EPS*6,343
P/E3.86
F P/E4.08
BVPS36,228
P/B0.68
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Lê Huy | CTHĐQT | 1974 | Cử nhân | 2,640,400 | N/A |
Ông Đinh Gia Lê | TVHĐQT | 1971 | Nghệ thuật âm nhạc | 650,850 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Xuân | TVHĐQT | - | N/a | 2023 | ||
Bà Lê Phương Mai | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | Thạc sỹ | 1,109,750 | 2007 | |
Ông Nguyễn Phong Yên | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1988 | Đại học | N/A | ||
Bà Bùi Thu Giang | Phó TGĐ | 1968 | Đại học | 9,200 | N/A | |
Bà Mai Ngọc Liên | Phó TGĐ | 1958 | Thạc sỹ | 10,500 | N/A | |
Bà Phạm Lan Anh | KTT | 1980 | Đại học | N/A | ||
Ông Đỗ Huy Kiên | Trưởng BKS | - | Đại học | N/A | ||
Bà Lê Thị Tuyết Minh | Thành viên BKS | - | Đại học | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Chanh | Thành viên BKS | 1975 | CN Kế toán | 7,900 | 2007 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Huy | CTHĐQT | 1974 | Cử nhân | 37,000 | N/A |
Ông Đinh Gia Lê | TVHĐQT | 1971 | Nghệ thuật âm nhạc | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Xuân | TVHĐQT | - | N/a | 2023 | ||
Bà Lê Phương Mai | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | Thạc sỹ | 25,000 | 2007 | |
Ông Nguyễn Phong Yên | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1988 | Đại học | N/A | ||
Bà Bùi Thu Giang | Phó TGĐ | 1968 | Đại học | 9,200 | N/A | |
Bà Mai Ngọc Liên | Phó TGĐ | 1958 | Thạc sỹ | 10,500 | N/A | |
Bà Phạm Lan Anh | KTT | 1980 | Đại học | N/A | ||
Ông Đỗ Huy Kiên | Trưởng BKS | - | Đại học | N/A | ||
Bà Lê Thị Tuyết Minh | Thành viên BKS | - | Đại học | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Chanh | Thành viên BKS | 1975 | CN Kế toán | 7,900 | 2007 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Huy | CTHĐQT | 1974 | Cử nhân | 37,000 | N/A |
Ông Đinh Gia Lê | TVHĐQT | 1971 | Nghệ thuật âm nhạc | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Hồng | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Lê Phương Mai | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | CN Kế toán-Kiểm toán | 25,000 | 2007 | |
Ông Nguyễn Phong Yên | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1988 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Bùi Thu Giang | Phó TGĐ | - | Cử nhân | 9,200 | N/A | |
Bà Mai Ngọc Liên | Phó TGĐ | 1958 | Thạc sỹ | 10,500 | N/A | |
Bà Phạm Lan Anh | KTT | 1980 | Đại học | N/A | ||
Ông Đỗ Huy Kiên | Trưởng BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Lê Thị Tuyết Minh | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Chanh | Thành viên BKS | 1975 | CN Kế toán | 7,900 | 2007 |