Mở cửa24,500
Cao nhất25,500
Thấp nhất24,500
KLGD13,200
Vốn hóa235
Dư mua28,100
Dư bán7,300
Cao 52T 29,400
Thấp 52T18,700
KLBQ 52T11,342
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.06
Beta0.66
EPS*6,343
P/E3.86
F P/E4.08
BVPS36,228
P/B0.68
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
21/03/2024 | Cá nhân nước ngoài | 517,699 | 5.18 | ||
Cá nhân trong nước | 4,371,401 | 43.71 | |||
Tổ chức nước ngoài | 38,700 | 0.39 | |||
Tổ chức trong nước | 5,072,200 | 50.72 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 532,099 | 5.32 | ||
Cá nhân trong nước | 4,161,101 | 41.61 | |||
Tổ chức nước ngoài | 234,600 | 2.35 | |||
Tổ chức trong nước | 5,072,200 | 50.72 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 605,209 | 6.05 | ||
Cá nhân trong nước | 3,425,991 | 34.26 | |||
Tổ chức nước ngoài | 890,400 | 8.90 | |||
Tổ chức trong nước | 5,078,400 | 50.78 |