Mở cửa12,600
Cao nhất12,600
Thấp nhất11,600
KLGD27,400
Vốn hóa61
Dư mua14,200
Dư bán
Cao 52T 12,200
Thấp 52T12,200
KLBQ 52T27,400
NN mua-
% NN sở hữu1.01
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.12
Beta0.72
EPS*2,105
P/E5.80
F P/E5.08
BVPS15,477
P/B0.79
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2012 | Ông Nguyễn Bạch Dương | CTHĐQT | 1965 | KS Cơ Khí/ThS QTKD | 594,000 | 2011 |
Ông Nguyễn Trí Dũng | TVHĐQT | 1972 | 12/12 | 2007 | ||
Ông Trần Văn Ngư | TVHĐQT | 1979 | CN TCKT | 25,000 | 2008 | |
Ông Lê Văn Tuấn | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 928,000 | 2010 | |
Ông Vi Giang Khu | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1969 | KS Kĩ thuật | 475,400 | 2008 | |
Ông Tống Văn Hiếu | Phó TGĐ | 1974 | KS Thủy lợi | 2008 | ||
Ông Ứng Vũ Thanh | Phó TGĐ | 1978 | CN Kinh tế | 36,200 | 2010 | |
Ông Trần Thanh Giang | KTT | 1977 | CN TCKT | 25,100 | 2010 | |
Ông Khương Văn Nhiệm | Trưởng BKS | 1971 | CN Kinh tế | 175,600 | 2010 | |
Ông Nguyễn Như Thức | Thành viên BKS | 1978 | Kỹ sư | 238,400 | 2010 | |
Ông Phạm Văn Ngữ | Thành viên BKS | 1955 | Kỹ sư | 5,000 | 2008 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2011 | Ông Nguyễn Bạch Dương | CTHĐQT | 1965 | KS Cơ Khí/ThS QTKD | 594,000 | 2011 |
Ông Nguyễn Trí Dũng | TVHĐQT | 1972 | 12/12 | 500,000 | 2007 | |
Ông Trần Văn Ngư | TVHĐQT | 1979 | CN TCKT | 25,000 | 2008 | |
Ông Lê Văn Tuấn | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 628,000 | 2010 | |
Ông Vi Giang Khu | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1969 | KS Kĩ thuật | 475,400 | 2008 | |
Ông Đào Văn Tẩu | Phó TGĐ | 1952 | Chuyên viên | 5,000 | 2008 | |
Ông Ứng Vũ Thanh | Phó TGĐ | 1978 | CN Kinh tế | 2010 | ||
Ông Trần Thanh Giang | KTT | 1977 | CN TCKT | 2010 | ||
Ông Khương Văn Nhiệm | Trưởng BKS | 1971 | CN Kinh tế | 175,600 | 2010 | |
Ông Nguyễn Như Thức | Thành viên BKS | 1978 | Kỹ sư | 238,400 | 2010 | |
Ông Phạm Văn Ngữ | Thành viên BKS | 1955 | Kỹ sư | 5,000 | 2008 |