Mở cửa12,600
Cao nhất12,600
Thấp nhất11,600
KLGD27,400
Vốn hóa61
Dư mua14,200
Dư bán
Cao 52T 12,200
Thấp 52T12,200
KLBQ 52T27,400
NN mua-
% NN sở hữu1.01
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.12
Beta0.72
EPS*2,105
P/E5.80
F P/E5.08
BVPS15,477
P/B0.79
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2012 | CTCP Đầu tư và Xây lắp Sông Đà 11 | - | 10.60 |
CTCP Thủy điện To Buông | 24,000 (VND) | 13.08 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2011 | CTCP Thủy điện To Buông | 24,000 (VND) | -1 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2010 | CTCP Thủy điện To Buông | 11,050 (VND) | 79 |