Mở cửa20,000
Cao nhất20,000
Thấp nhất20,000
KLGD5,000
Vốn hóa168
Dư mua700
Dư bán15,700
Cao 52T 26,000
Thấp 52T15,200
KLBQ 52T930
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,720
T/S cổ tức0.09
Beta0.14
EPS*338
P/E58.89
F P/E9.83
BVPS11,289
P/B1.76
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | UBND Tỉnh Quảng Trị | 1,900,000 | 22.60 |
Hồ Xuân Hiếu | 1,870,422 | 22.27 | |
Phạm Thị Xuân Thủy | 839,800 | 10 | |
Lê Quang Nhật | 648,020 | 7.71 | |
Trần Thị Mỹ Anh | 450,000 | 5.36 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | UBND Tỉnh Quảng Trị | 1,900,000 | 22.60 |
Hồ Xuân Hiếu | 1,870,422 | 22.26 | |
Lê Quang Nhật | 648,020 | 7.71 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | UBND Tỉnh Quảng Trị | 1,900,000 | 22.60 |
Hồ Xuân Hiếu | 1,870,422 | 22.26 | |
Lê Quang Nhật | 648,020 | 7.71 |