Mở cửa20,300
Cao nhất21,050
Thấp nhất19,400
KLGD2,700
Vốn hóa238
Dư mua1,500
Dư bán1,400
Cao 52T 26,000
Thấp 52T18,700
KLBQ 52T3,146
NN mua-
% NN sở hữu0.66
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.07
Beta-0.02
EPS*1,815
P/E11.35
F P/E8.82
BVPS15,333
P/B1.34
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
16/05/2025 | 21,050 | 450 (+2.18%) | 2,700 |
15/05/2025 | 20,600 | -1,400 (-6.36%) | 2,000 |
14/05/2025 | 22,000 | (0.00%) | |
13/05/2025 | 22,000 | -450 (-2%) | 3,900 |
12/05/2025 | 22,450 | 1,450 (+6.90%) | 200 |
22/11/2024 | Trả cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, 1,500 đồng/CP |
18/01/2024 | Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 2,000 đồng/CP |
14/11/2022 | Trả cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, 1,600 đồng/CP |
19/11/2021 | Trả cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, 1,800 đồng/CP |
17/11/2020 | Trả cổ tức đợt 1/2020 bằng tiền, 2,200 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Nhiên liệu Sài Gòn
Tên tiếng Anh: SaiGon Fuel Joint Stock Company
Tên viết tắt:SFC
Địa chỉ: 146E Nguyễn Đình Chính - P.8 - Q.Phú Nhuận - Tp.Hồ Chí Minh
Người công bố thông tin: Mr. Trịnh Bá Bộ
Điện thoại: (84.28) 3997 9292
Fax: (84.28) 3997 9555
Email:info@sfc.com.vn
Website:http://www.sfc.com.vn
Sàn giao dịch: HOSE
Nhóm ngành: Bán lẻ
Ngành: Trạm xăng
Ngày niêm yết: 21/09/2004
Vốn điều lệ: 112,914,590,000
Số CP niêm yết: 11,291,459
Số CP đang LH: 11,291,459
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0300631013
GPTL: 70/QĐ-TTg
Ngày cấp: 20/06/2000
GPKD: 4103000145
Ngày cấp: 01/09/2000
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Kinh doanh nhiên liệu (xăng dầu, hơi gas, nhớt)
- SX & chế biến sản phẩm gỗ gia dụng cung ứng nội địa và XK
- Đầu tư tài chính
- Kinh doanh dịch vụ: Nhà hàng, giải khát, rửa xe, giữ xe, đại lý bảo hiểm...
- Tiền thân là Công ty Chất đốt Tp.HCM.
- Ngày 01/10/2000: Chuyển thành CTCP Nhiên liệu Sài Gòn.
- Ngày 16/06/2004: Chính thức giao dịch tại TTGDCK Tp.HCM với vốn điều lệ là 17 tỷ đồng.
- Tháng 07/2007: Tăng vốn điều lệ lên 34 tỷ đồng.
- Năm 2009: Tăng vốn điều lệ lên 81.08 tỷ đồng.
- Năm 2010: Tăng vốn điều lệ lên 102.7 tỷ đồng.
- Tháng 07/2013: Tăng vốn điều lệ lên 112.91 tỷ đồng.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |