Mở cửa20,300
Cao nhất21,050
Thấp nhất19,400
KLGD2,700
Vốn hóa238
Dư mua1,500
Dư bán1,400
Cao 52T 26,000
Thấp 52T18,700
KLBQ 52T3,146
NN mua-
% NN sở hữu0.66
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.07
Beta-0.02
EPS*1,815
P/E11.35
F P/E8.82
BVPS15,333
P/B1.34
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Lê Trọng Hiếu | CTHĐQT | 1968 | CN Kinh tế | 7,182,979 | N/A |
Ông Nguyễn Tuấn Hải | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Trịnh Bá Bộ | TGĐ/TVHĐQT | 1960 | KS Cơ Khí/CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Bùi Hoài Châu | Phó TGĐ | 1968 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Phạm Thị Thu Nga | KTT | 1970 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Khoa | TVHĐQT/Trưởng Ủy ban Kiểm toán | 1962 | CN Tài Chính | Độc lập | ||
Ông Vũ Hùng | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1971 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Trọng Hiếu | CTHĐQT | 1968 | CN Kinh tế | 7,182,979 | N/A |
Ông Nguyễn Tuấn Hải | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Trịnh Bá Bộ | TGĐ/TVHĐQT | 1960 | KS Cơ Khí/CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Bùi Hoài Châu | Phó TGĐ | 1968 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Phạm Thị Thu Nga | KTT | 1970 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Khoa | TVHĐQT/Trưởng Ủy ban Kiểm toán | 1962 | CN Tài Chính | Độc lập | ||
Ông Vũ Hùng | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Trọng Hiếu | CTHĐQT | 1968 | CN Kinh tế | 1,424,345 | N/A |
Ông Vũ Hùng | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Trịnh Bá Hộ | TGĐ/TVHĐQT | 1960 | KS Cơ Khí/CN Kinh tế | - | N/A | |
Bà Bùi Hoài Châu | Phó TGĐ | 1968 | CN Kinh tế | - | N/A | |
Bà Phạm Thị Thu Nga | KTT | 1970 | CN Kinh tế | - | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Khoa | TVHĐQT/Trưởng Ủy ban Kiểm toán | 1962 | CN Tài Chính | - | Độc lập | |
Ông Phan Ngọc Hùng | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1979 | ThS Kinh tế | - | N/A |