Mở cửa25,650
Cao nhất25,650
Thấp nhất25,650
KLGD
Vốn hóa288
Dư mua600
Dư bán1,800
Cao 52T 26,000
Thấp 52T18,400
KLBQ 52T3,119
NN mua-
% NN sở hữu0.66
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.06
Beta0.70
EPS*1,857
P/E13.81
F P/E10.98
BVPS14,841
P/B1.73
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 76,377 | 0.68 | ||
Cá nhân trong nước | 2,823,230 | 25 | |||
Tổ chức nước ngoài | 16,237 | 0.14 | |||
Tổ chức trong nước | 8,375,615 | 74.18 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
15/11/2022 | Cá nhân nước ngoài | 76,377 | 0.68 | ||
Cá nhân trong nước | 2,823,230 | 25 | |||
Tổ chức nước ngoài | 16,237 | 0.14 | |||
Tổ chức trong nước | 8,375,615 | 74.18 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
22/11/2021 | Cá nhân nước ngoài | 85,037 | 0.75 | ||
Cá nhân trong nước | 2,814,464 | 24.93 | |||
Tổ chức nước ngoài | 16,126 | 0.14 | |||
Tổ chức trong nước | 8,375,832 | 74.18 |