Mở cửa20,300
Cao nhất21,050
Thấp nhất19,400
KLGD2,700
Vốn hóa238
Dư mua1,500
Dư bán1,400
Cao 52T 26,000
Thấp 52T18,700
KLBQ 52T3,146
NN mua-
% NN sở hữu0.66
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.07
Beta-0.02
EPS*1,815
P/E11.35
F P/E8.82
BVPS15,333
P/B1.34
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Dịch vụ Xăng Dầu Hàng Hải STS | 5,758,634 | 50.99 |
Công ty TNHH MTV Dầu khí Thành phố Hồ Chí Minh | 2,259,708 | 20.01 | |
Lê Trọng Hiếu | 1,424,345 | 12.68 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Dịch vụ Xăng Dầu Hàng Hải STS | 5,758,634 | 50.99 |
Công ty TNHH MTV Dầu khí Thành phố Hồ Chí Minh | 2,259,708 | 20.01 | |
Lê Trọng Hiếu | 1,424,345 | 12.68 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Dịch vụ Xăng Dầu Hàng Hải STS | 5,758,634 | 50.99 |
Công ty TNHH MTV Dầu khí Thành phố Hồ Chí Minh | 2,259,708 | 20.01 | |
Lê Trọng Hiếu | 1,424,345 | 12.68 |