Mở cửa25,650
Cao nhất25,650
Thấp nhất25,650
KLGD
Vốn hóa288
Dư mua600
Dư bán1,800
Cao 52T 26,000
Thấp 52T18,400
KLBQ 52T3,119
NN mua-
% NN sở hữu0.66
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.06
Beta0.70
EPS*1,857
P/E13.81
F P/E10.98
BVPS14,841
P/B1.73
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Dịch vụ Xăng Dầu Hàng Hải STS | 5,758,634 | 50.99 |
Công ty TNHH MTV Dầu khí Thành phố Hồ Chí Minh | 2,259,708 | 20.01 | |
Lê Trọng Hiếu | 1,424,345 | 12.68 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Dịch vụ Xăng Dầu Hàng Hải STS | 5,758,634 | 50.99 |
Công ty TNHH MTV Dầu khí Thành phố Hồ Chí Minh | 2,259,708 | 20.01 | |
Lê Trọng Hiếu | 1,424,345 | 12.68 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Dịch vụ Xăng Dầu Hàng Hải STS | 5,758,634 | 50.99 |
Công ty TNHH MTV Dầu khí Thành phố Hồ Chí Minh | 2,259,708 | 20.01 | |
Lê Trọng Hiếu | 1,424,345 | 12.68 |