Mở cửa10,250
Cao nhất10,400
Thấp nhất10,200
KLGD1,100
Vốn hóa498
Dư mua1,000
Dư bán1,500
Cao 52T 15,400
Thấp 52T9,400
KLBQ 52T11,850
NN mua-
% NN sở hữu0.20
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.05
Beta0.68
EPS*555
P/E18.73
F P/E14.23
BVPS13,690
P/B0.76
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
18/03/2024 | CĐ khác | 16,570,878 | 34.60 | ||
CĐ Nhà nước | 31,158,813 | 65.05 | Tập đoàn Hóa Chất Việt Nam | ||
Công đoàn Công ty | 167,642 | 0.35 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/03/2022 | CD Cá nhân nước ngoài sở hữu >= 5% | 2,398,924 | 5.01 | Vũ Huy Phương | |
CĐ Nhà nước | 31,158,813 | 65.05 | Tập đoàn Hóa Chất Việt Nam | ||
CĐ nước ngoài | 337,871 | 0.71 | |||
CĐ trong nước khác | 14,001,725 | 29.23 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
18/03/2020 | CĐ cá nhân | 15,299,505 | 31.94 | ||
CĐ Nhà nước | 31,158,813 | 65.05 | Tập đoàn Hóa Chất Việt Nam | ||
CĐ nước ngoài | 336,171 | 0.70 | |||
CĐ tổ chức | 1,102,844 | 2.30 |