Mở cửa10,250
Cao nhất10,400
Thấp nhất10,000
KLGD4,300
Vốn hóa479
Dư mua4,500
Dư bán1,200
Cao 52T 15,400
Thấp 52T9,400
KLBQ 52T11,850
NN mua-
% NN sở hữu0.20
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.05
Beta0.68
EPS*555
P/E18.73
F P/E14.23
BVPS13,690
P/B0.76
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tập đoàn Hóa chất Việt Nam | 31,158,813 | 65.05 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/03/2022 | Tập đoàn Hóa chất Việt Nam | 31,158,813 | 65.05 |
Vũ Huy Phương | 2,398,924 | 5.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tập đoàn Hóa chất Việt Nam | 31,158,813 | 65.51 |