Mở cửa27,000
Cao nhất27,500
Thấp nhất27,000
KLGD5,200
Vốn hóa635
Dư mua1,000
Dư bán1,500
Cao 52T 34,000
Thấp 52T24,000
KLBQ 52T5,375
NN mua-
% NN sở hữu10.06
Cổ tức TM3,000
T/S cổ tức0.11
Beta0.91
EPS*3,440
P/E7.85
F P/E15.96
BVPS32,978
P/B0.82
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Hoàng Dũng | CTHĐQT/GĐ | 1976 | ĐH Hàng Hải | 1,672,000 | 2015 |
Ông Nguyễn Hoàng Anh | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1969 | T.S K.Tế | 1,050,000 | N/A | |
Ông Đặng Trần Phúc | TVHĐQT | 1972 | N/a | 240,600 | 2015 | |
Ông Nguyễn Hải Nguyên | TVHĐQT | 1996 | N/a | 404,500 | N/A | |
Ông Nguyễn Trường Nam | TVHĐQT | 1979 | N/a | Độc lập | ||
Bà Đặng Thị Thúy Hằng | KTT | 1989 | ThS Tài chính Ngân hàng | 19,500 | N/A | |
Ông Nhữ Đình Thiện | Trưởng BKS | 1964 | CN Kinh tế | 310,500 | N/A | |
Ông Dương Quang Thoại | Thành viên BKS | 1973 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Trần Thị Ngọc Đào | Thành viên BKS | 1988 | C.Đẳng Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Nguyễn Hoàng Dũng | CTHĐQT/GĐ | 1976 | ĐH Hàng Hải | 1,672,000 | 2015 |
Ông Nguyễn Hoàng Anh | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1969 | T.S K.Tế | 1,210,000 | N/A | |
Ông Đặng Trần Phúc | TVHĐQT | 1972 | N/a | 240,600 | 2015 | |
Ông Nguyễn Hải Nguyên | TVHĐQT | 1996 | N/a | 404,500 | N/A | |
Ông Nguyễn Trường Nam | TVHĐQT | 1979 | N/a | Độc lập | ||
Bà Đặng Thị Thúy Hằng | KTT | 1989 | ThS Tài chính Ngân hàng | 19,500 | N/A | |
Ông Nhữ Đình Thiện | Trưởng BKS | 1964 | CN Kinh tế | 310,500 | N/A | |
Ông Dương Quang Thoại | Thành viên BKS | 1973 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Trần Thị Ngọc Đào | Thành viên BKS | 1988 | C.Đẳng Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Hoàng Dũng | CTHĐQT/GĐ | 1976 | ĐH Hàng Hải | 1,272,000 | 2015 |
Ông Nguyễn Hoàng Anh | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1969 | T.S K.Tế | 1,000,000 | N/A | |
Ông Đặng Trần Phúc | TVHĐQT | 1972 | N/a | 225,600 | 2015 | |
Ông Nguyễn Hải Nguyên | TVHĐQT | 1996 | N/a | 354,500 | N/A | |
Ông Nguyễn Trường Nam | TVHĐQT | 1979 | N/a | Độc lập | ||
Bà Đặng Thị Thúy Hằng | KTT | 1989 | ThS Tài chính Ngân hàng | 7,500 | N/A | |
Ông Nhữ Đình Thiện | Trưởng BKS | 1964 | CN Kinh tế | 310,500 | N/A | |
Ông Dương Quang Thoại | Thành viên BKS | 1973 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Trần Thị Ngọc Đào | Thành viên BKS | 1988 | C.Đẳng Kế toán | N/A |