Mở cửa27,000
Cao nhất27,500
Thấp nhất27,000
KLGD5,200
Vốn hóa635
Dư mua1,000
Dư bán1,200
Cao 52T 34,000
Thấp 52T24,000
KLBQ 52T5,375
NN mua-
% NN sở hữu10.06
Cổ tức TM3,000
T/S cổ tức0.11
Beta0.91
EPS*3,440
P/E7.85
F P/E15.96
BVPS32,978
P/B0.82
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
22/02/2024 | CĐ khác | 7,320,419 | 30.74 | ||
CĐ lớn | 14,765,615 | 62 | |||
Cổ phiếu quỹ | 1,730,012 | 7.26 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
08/02/2023 | CĐ khác nước ngoài | 740,820 | 3.11 | ||
CĐ khác trong nước | 5,092,959 | 21.38 | |||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 1,363,015 | 5.72 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 14,889,240 | 62.52 | |||
Cổ phiếu quỹ | 1,730,012 | 7.26 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
22/11/2021 | CĐ nước ngoài | 1,543,121 | 10.23 | ||
CĐ trong nước | 13,542,184 | 89.77 |