Mở cửa27,000
Cao nhất27,500
Thấp nhất27,000
KLGD5,200
Vốn hóa635
Dư mua1,000
Dư bán1,500
Cao 52T 34,000
Thấp 52T24,000
KLBQ 52T5,375
NN mua-
% NN sở hữu10.06
Cổ tức TM3,000
T/S cổ tức0.11
Beta0.91
EPS*3,440
P/E7.85
F P/E15.96
BVPS32,978
P/B0.82
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH Đại lý Vận tải COSFI | 2,270 (VND) | 69 |
Công ty TNHH Đầu tư Hạ tầng SAFI | 60,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Đông Hồng Logistics Đà Nẵng | 2,000 (VND) | 49 | |
Công ty TNHH Minh Toàn - SAFI | 352,800 (VND) | 50 | |
Công ty TNHH SITC Việt Nam | 7,114 (VND) | 51 | |
Công ty TNHH Yusen Logistics Quốc tế (Việt Nam) | 9,668 (VND) | 45 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Đại lý Vận tải COSFI | 2,270 (VND) | 69 |
Công ty TNHH Đầu tư Hạ tầng SAFI | 60,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Đông Hồng Logistics Đà Nẵng | 2,000 (VND) | 49 | |
Công ty TNHH SITC Việt Nam | 7,114 (VND) | 51 | |
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Minh toàn – Safi | 360,000 (VND) | 49 | |
Công ty TNHH Yusen Logistics Quốc tế (Việt Nam) | 9,668 (VND) | 45 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH Đại lý Vận tải COSFI | 2,270 (VND) | 69 |
Công ty TNHH Đầu tư Hạ tầng SAFI | 60,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH SITC Việt Nam | 7,114 (VND) | 51 | |
Công ty TNHH Yusen Logistics Quốc tế (Việt Nam) | 9,668 (VND) | 45 |