Mở cửa19,100
Cao nhất19,100
Thấp nhất19,100
KLGD
Vốn hóa55
Dư mua2,200
Dư bán100
Cao 52T 25,300
Thấp 52T16,400
KLBQ 52T232
NN mua-
% NN sở hữu0.85
Cổ tức TM700
T/S cổ tức0.04
Beta-0.03
EPS*2,916
P/E6.55
F P/E5.86
BVPS27,725
P/B0.69
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Nông nghiệp Sài Gòn - TNHH MTV | 1,200,000 | 40 |
Trương Công Minh | 320,200 | 11.18 | |
Cao Thị Thúy | 232,500 | 7.75 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Nông nghiệp Sài Gòn - TNHH MTV | 1,200,000 | 40 |
Cao Thị Thúy | 232,500 | 7.75 | |
Trương Công Minh | 215,000 | 7.53 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Nông nghiệp Sài Gòn - TNHH MTV | 1,200,000 | 40 |
Cao Thị Thúy | 232,500 | 7.75 | |
Trương Công Minh | 215,000 | 7.53 |