Mở cửa125,100
Cao nhất125,100
Thấp nhất125,100
KLGD200
Vốn hóa894
Dư mua3,300
Dư bán5,200
Cao 52T 149,900
Thấp 52T70,400
KLBQ 52T4,036
NN mua-
% NN sở hữu1.07
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.01
Beta0.31
EPS*13,936
P/E9.10
F P/E11.33
BVPS48,445
P/B2.62
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Văn Kiệm | CTHĐQT | 1967 | CN Kinh tế | 30,938 | 1995 |
Bà Lâm Mẫu Diệp | TVHĐQT | 1981 | N/a | Độc lập | ||
Bà Trần Thị Thanh Thúy | TVHĐQT | 1965 | KS Hóa thực phẩm | 286,800 | 2019 | |
Bà Trương Thị Lệ Khanh | TVHĐQT | 1961 | CN Kinh tế | 2021 | ||
Bà Lê Thị Diệu Thi | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | CN QTKD/KS Công nghệ thực phẩm | 2021 | ||
Bà Tăng Thị Mộng Tiền | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1989 | CN Kế toán | 2021 | ||
Bà Nguyễn Ngọc Huyền Trang | KTT | 1980 | CN Kế toán | 2004 | ||
Bà Hà Thị Phương Thủy Hồng Nhung | Trưởng BKS | 1980 | Đại học | 2022 | ||
Ông Nguyễn Trọng Liêm | Thành viên BKS | 1981 | ThS Tài chính | 2019 | ||
Ông Phạm Thanh Tùng | Thành viên BKS | 1988 | ThS Tài chính | 2021 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Nguyễn Văn Kiệm | CTHĐQT | 1967 | CN Kinh tế | 50,938 | 1995 |
Bà Lâm Mẫu Diệp | TVHĐQT | 1981 | N/a | Độc lập | ||
Bà Trần Thị Thanh Thúy | TVHĐQT | 1965 | KS Hóa thực phẩm | 533,000 | 2019 | |
Bà Trương Thị Lệ Khanh | TVHĐQT | 1961 | CN Kinh tế | 2021 | ||
Bà Lê Thị Diệu Thi | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | CN QTKD/KS Công nghệ thực phẩm | 2021 | ||
Bà Tăng Thị Mộng Tiền | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1989 | CN Kế toán | 2021 | ||
Ông Nguyễn Minh Nhựt | Phó TGĐ | 1984 | KS Công nghệ thực phẩm | 2021 | ||
Bà Nguyễn Ngọc Huyền Trang | KTT | 1980 | CN Kế toán | 2004 | ||
Bà Hà Thị Phương Thủy Hồng Nhung | Trưởng BKS | 1980 | Đại học | 2022 | ||
Ông Nguyễn Trọng Liêm | Thành viên BKS | 1981 | ThS Tài chính | 2019 | ||
Ông Phạm Thanh Tùng | Thành viên BKS | 1988 | ThS Tài chính | 2021 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Văn Kiệm | CTHĐQT | 1967 | CN Kinh tế | 50,938 | 1995 |
Bà Nguyễn Ngô Vi Tâm | TVHĐQT | 1979 | CN Luật/ThS QTKD | N/A | ||
Bà Trần Thị Thanh Thúy | TVHĐQT | 1965 | KS Hóa thực phẩm | 585,100 | 2019 | |
Bà Trương Thị Lệ Khanh | TVHĐQT | 1961 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Lê Thị Diệu Thi | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | CN QTKD/KS Công nghệ thực phẩm | N/A | ||
Bà Tăng Thị Mộng Tiền | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1989 | CN Kế toán | 2021 | ||
Ông Nguyễn Minh Nhựt | Phó TGĐ | 1984 | KS Công nghệ thực phẩm | N/A | ||
Bà Nguyễn Ngọc Huyền Trang | KTT | 1980 | CN Kế toán | 2014 | ||
Bà Hà Thị Phương Thủy Hồng Nhung | Trưởng BKS | 1980 | Đại học | N/A | ||
Ông Nguyễn Trọng Liêm | Thành viên BKS | 1981 | ThS Tài chính | 2019 | ||
Ông Phạm Thanh Tùng | Thành viên BKS | 1988 | ThS Tài chính | N/A |