Mở cửa125,100
Cao nhất125,100
Thấp nhất125,100
KLGD200
Vốn hóa894
Dư mua3,300
Dư bán5,200
Cao 52T 149,900
Thấp 52T70,400
KLBQ 52T4,036
NN mua-
% NN sở hữu1.07
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.01
Beta0.31
EPS*13,936
P/E9.10
F P/E11.33
BVPS48,445
P/B2.62
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 65,289 | 0.91 | ||
CĐ trong nước | 7,082,291 | 99.09 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 64,167 | 0.90 | ||
CĐ trong nước | 7,082,413 | 99.10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 64,667 | 0.90 | ||
CĐ trong nước | 7,082,913 | 99.10 |