Mở cửa123,900
Cao nhất123,900
Thấp nhất120,200
KLGD300
Vốn hóa859
Dư mua2,700
Dư bán800
Cao 52T 149,900
Thấp 52T71,800
KLBQ 52T4,243
NN mua-
% NN sở hữu1.08
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.01
Beta0.49
EPS*13,874
P/E8.37
F P/E8.30
BVPS52,250
P/B2.22
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 65,289 | 0.91 | ||
CĐ trong nước | 7,082,291 | 99.09 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 64,167 | 0.90 | ||
CĐ trong nước | 7,082,413 | 99.10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 64,667 | 0.90 | ||
CĐ trong nước | 7,082,913 | 99.10 |