Mở cửa31,000
Cao nhất31,000
Thấp nhất31,000
KLGD
Vốn hóa383
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 39,500
Thấp 52T20,800
KLBQ 52T3,146
NN mua-
% NN sở hữu0.40
Cổ tức TM4,760
T/S cổ tức0.15
Beta0.08
EPS*1,201
P/E25.81
F P/E32.94
BVPS11,637
P/B2.66
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ Nhà nước | 4,804,100 | 38.86 | ||
CĐ nước ngoài | 41,464 | 0.34 | |||
CĐ trong nước | 7,518,536 | 60.81 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ Nhà nước | 4,804,100 | 38.86 | ||
CĐ nước ngoài | 41,464 | 0.34 | |||
CĐ trong nước | 7,518,536 | 60.81 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ Nhà nước | 4,804,100 | 38.86 | ||
CĐ nước ngoài | 46,104 | 0.37 | |||
CĐ trong nước | 7,513,896 | 60.77 |