Mở cửa13,300
Cao nhất13,300
Thấp nhất13,300
KLGD
Vốn hóa1,004
Dư mua1,400
Dư bán4,300
Cao 52T 17,000
Thấp 52T11,500
KLBQ 52T3,727
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.08
Beta-0.19
EPS*172
P/E77.27
F P/E10.80
BVPS36,846
P/B0.36
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Khánh Linh | CTHĐQT | 1975 | ThS Tài chính Ngân hàng | 2015 | |
Ông Phạm Xuân Hồng | Phó CTHĐQT | 1945 | CN QTKD | 3,977,727 | 1990 | |
Ông Nguyễn Đăng Khoa | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Ngọc Điệp | TVHĐQT | 1951 | CN Kinh tế | 2,757,808 | 1986 | |
Ông Nguyễn Quốc Việt | TGĐ/TVHĐQT | 1981 | TC Kế toán | 15,269,529 | 2019 | |
Ông Tạ Hoàng Sơn | KTT | 1962 | CN KTTC | 470,839 | 2016 | |
Bà Phạm Viết Lan Anh | Trưởng BKS | 1983 | CN TCKT/CFA | 151,363 | 2017 | |
Ông Lê Ngọc Hùng | Thành viên BKS | 1983 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Hoàng Giang | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phạm Xuân Hồng | CTHĐQT | 1945 | CN QTKD | 3,977,727 | 1990 |
Ông Nguyễn Khánh Linh | Phó CTHĐQT | 1975 | ThS Tài chính Ngân hàng | 2015 | ||
Ông Nguyễn Đăng Khoa | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Ngọc Điệp | TVHĐQT | 1951 | CN Kinh tế | 2,757,808 | 1986 | |
Ông Nguyễn Quốc Việt | TGĐ/TVHĐQT | 1981 | TC Kế toán | 15,269,529 | 2019 | |
Ông Tạ Hoàng Sơn | KTT | 1962 | CN KTTC | 670,839 | 2016 | |
Bà Phạm Viết Lan Anh | Trưởng BKS | 1983 | CN TCKT/CFA | 151,363 | 2017 | |
Ông Lê Ngọc Hùng | Thành viên BKS | 1983 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Hoàng Giang | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phạm Xuân Hồng | CTHĐQT | 1945 | CN QTKD | 3,977,727 | 1990 |
Ông Nguyễn Khánh Linh | Phó CTHĐQT | 1975 | ThS Tài chính Ngân hàng | 2015 | ||
Ông Nguyễn Đăng Khoa | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Ngọc Điệp | TVHĐQT | 1951 | CN Kinh tế | 2,757,808 | 1986 | |
Ông Nguyễn Quốc Việt | TGĐ/TVHĐQT | 1981 | TC Kế toán | 15,269,529 | 2019 | |
Ông Tạ Hoàng Sơn | KTT | 1962 | CN KTTC | 670,839 | 2016 | |
Bà Phạm Viết Lan Anh | Trưởng BKS | 1983 | CN TCKT/CFA | 151,363 | 2017 | |
Ông Lê Ngọc Hùng | Thành viên BKS | 1983 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Hoàng Giang | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A |