Mở cửa15,200
Cao nhất15,200
Thấp nhất15,200
KLGD
Vốn hóa1,147
Dư mua3,500
Dư bán16,800
Cao 52T 17,000
Thấp 52T11,700
KLBQ 52T3,746
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.07
Beta-0.68
EPS*172
P/E88.02
F P/E12.31
BVPS36,846
P/B0.41
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
29/12/2023 | Nguyễn Quốc Việt | 15,269,529 | 20.23 |
CTCP Đầu Tư Hưng Phúc | 13,944,429 | 18.48 | |
Phạm Xuân Hồng | 3,977,727 | 5.27 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Nguyễn Quốc Việt | 15,269,529 | 20.23 |
CTCP Đầu Tư Hưng Phúc | 13,944,429 | 18.48 | |
Cao Thị Quỳnh Liên | 5,216,396 | 6.91 | |
Phạm Xuân Hồng | 3,977,727 | 5.27 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
10/03/2021 | Nguyễn Quốc Việt | 15,269,529 | 20.23 |
CTCP Đầu Tư Hưng Phúc | 13,944,429 | 18.48 | |
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Quân Đội | 4,104,000 | 5.44 | |
Phạm Xuân Hồng | 3,977,727 | 5.27 |