Mở cửa13,300
Cao nhất13,300
Thấp nhất13,300
KLGD
Vốn hóa1,004
Dư mua1,400
Dư bán4,300
Cao 52T 17,000
Thấp 52T11,500
KLBQ 52T3,727
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.08
Beta-0.19
EPS*172
P/E77.27
F P/E10.80
BVPS36,846
P/B0.36
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
29/12/2023 | Nguyễn Quốc Việt | 15,269,529 | 20.23 |
CTCP Đầu Tư Hưng Phúc | 13,944,429 | 18.48 | |
Phạm Xuân Hồng | 3,977,727 | 5.27 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Nguyễn Quốc Việt | 15,269,529 | 20.23 |
CTCP Đầu Tư Hưng Phúc | 13,944,429 | 18.48 | |
Cao Thị Quỳnh Liên | 5,216,396 | 6.91 | |
Phạm Xuân Hồng | 3,977,727 | 5.27 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
10/03/2021 | Nguyễn Quốc Việt | 15,269,529 | 20.23 |
CTCP Đầu Tư Hưng Phúc | 13,944,429 | 18.48 | |
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Quân Đội | 4,104,000 | 5.44 | |
Phạm Xuân Hồng | 3,977,727 | 5.27 |