Mở cửa15,200
Cao nhất15,200
Thấp nhất15,200
KLGD
Vốn hóa1,147
Dư mua3,500
Dư bán16,800
Cao 52T 17,000
Thấp 52T11,700
KLBQ 52T3,746
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.07
Beta-0.68
EPS*172
P/E88.02
F P/E12.31
BVPS36,846
P/B0.41
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | - | 24.79 |
Công ty TNHH Bạch Tuyết Kotton | 10,000 (VND) | 46.21 | |
Công ty TNHH Đầu tư Sài Gòn 3 Capital | 690,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Thành Công | 690,000 () | 57.76 | |
Công ty TNHH Sài Gòn 3 Jean | 300,000 (VND) | 99.92 | |
CTCP Bông Bạch Tuyết | 98,000 (VND) | 46.21 | |
CTCP Chứng khoán Thành Công | 98,000 () | 57.76 | |
CTCP May Da Sài Gòn | 40,000 (VND) | 99.99 | |
CTCP May Sài Gòn 3 | - | 99.92 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Bạch Tuyết Kotton | 10,000 (VND) | 46.21 |
Công ty TNHH Đầu tư Sài Gòn 3 Capital | 690,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Quản lý Quỹ Thành Công | - | 57.76 | |
Công ty TNHH Sài Gòn 3 Jean | 300,000 (VND) | 99.92 | |
CTCP Bông Bạch Tuyết | 98,000 (VND) | 46.21 | |
CTCP Chứng khoán Thành Công | - | 57.76 | |
CTCP May Da Sài Gòn | 40,000 (VND) | 99.99 | |
Quỹ Đầu tư Thành Công | - | 58.50 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
10/03/2021 | Công ty TNHH Bạch Tuyết Kotton | 10,000 (VND) | - |
Công ty TNHH Sài Gòn 3 Jean | 300,000 (VND) | - | |
CTCP Bông Bạch Tuyết | 98,000 (VND) | - | |
CTCP Chứng khoán Thành Công | 495,000 (VND) | 100 | |
CTCP May Da Sài Gòn | 40,000 (VND) | 99.99 | |
CTCP May Sài Gòn 3 | 280,000 (VND) | 99.92 | |
CTCP Thương mại BĐS Sài Gòn 3 | 30,000 (VND) | 99.98 |