Mở cửa65,000
Cao nhất65,000
Thấp nhất63,100
KLGD37,700
Vốn hóa2,126
Dư mua8,100
Dư bán1,400
Cao 52T 102,100
Thấp 52T63,000
KLBQ 52T30,954
NN mua800
% NN sở hữu26.98
Cổ tức TM2,500
T/S cổ tức0.04
Beta0.98
EPS*8,356
P/E7.54
F P/E8.82
BVPS38,012
P/B1.66
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Cao Cường | CTHĐQT | 1976 | N/a | 16,128,051 | N/A |
Ông Lưu Đức Khánh | TVHĐQT | 1960 | ThS QTKD/CN Kinh tế/ThS Tài chính Ngân hàng | 3,060,822 | 2020 | |
Ông Nguyễn Công Hoàn | TVHĐQT | - | N/a | 16,128,051 | 2024 | |
Bà Nguyễn Ngọc Anh | TVHĐQT | 1981 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Lưu Việt Hùng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | CN QTKD | 5,037,253 | 2022 | |
Ông Hứa Kiến Trung | Phó TGĐ | 1979 | ThS QTKD | 25,749 | 2005 | |
Bà Lê Thị Hoàng Oanh | Phó TGĐ | 1976 | ThS QTKD | 42,344 | 2005 | |
Ông Nguyễn Văn Mỹ | Phó TGĐ | 1963 | ThS QTKD | 62,216 | 2005 | |
Ông Phùng Danh Nguyên | KTT | 1978 | CN Kế toán | 4,808 | 2005 | |
Bà Trần Quang Tâm Thảo | Trưởng BKS | 1970 | CN Kế toán | 2018 | ||
Ông Hoàng Mạnh Hà | Thành viên BKS | 1973 | Thạc sỹ Kinh tế | 2020 | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Thủy | Thành viên BKS | 1988 | ThS Tài chính Ngân hàng | 2020 | ||
Ông Cao Trí Dũng | Thành viên UBKTNB | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đặng Tuấn Tú | CTHĐQT | 1963 | ThS Luật | 6,053,545 | 2020 |
Ông Lưu Đức Khánh | TVHĐQT | 1960 | ThS QTKD/CN Kinh tế/ThS Tài chính Ngân hàng | 3,060,822 | 2020 | |
Ông Nguyễn Nam Tiến | TVHĐQT | 1963 | CN Luật | 5,037,253 | 2020 | |
Bà Nguyễn Ngọc Anh | TVHĐQT | 1981 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Lưu Việt Hùng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | CN QTKD | 5,037,253 | 2022 | |
Ông Hứa Kiến Trung | Phó TGĐ | 1979 | ThS QTKD | 25,749 | 2005 | |
Bà Lê Thị Hoàng Oanh | Phó TGĐ | 1976 | ThS QTKD | 50,000 | 2005 | |
Ông Nguyễn Văn Mỹ | Phó TGĐ | 1963 | ThS QTKD | 62,216 | 2005 | |
Ông Phùng Danh Nguyên | KTT | 1978 | CN Kế toán | 8,808 | 2005 | |
Bà Trần Quang Tâm Thảo | Trưởng BKS | 1970 | CN Kế toán | 2018 | ||
Ông Hoàng Mạnh Hà | Thành viên BKS | 1973 | Thạc sỹ Kinh tế | 2020 | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Thủy | Thành viên BKS | 1988 | ThS Tài chính Ngân hàng | 2020 | ||
Ông Cao Trí Dũng | Thành viên UBKTNB | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đặng Tuấn Tú | CTHĐQT | 1963 | N/a | 6,053,545 | N/A |
Ông Lưu Đức Khánh | TVHĐQT | 1960 | ThS QTKD/CN Kinh tế/ThS Tài chính Ngân hàng | 3,060,822 | N/A | |
Ông Nguyễn Nam Tiến | TVHĐQT | 1963 | CN Luật | 5,037,253 | N/A | |
Bà Nguyễn Ngọc Anh | TVHĐQT | 1981 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Đình Hùng | TGĐ | 1961 | ThS QTKD | 243,952 | 2005 | |
Ông Lưu Việt Hùng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | CN QTKD | 5,037,253 | N/A | |
Ông Hứa Kiến Trung | Phó TGĐ | 1979 | ThS QTKD | 39,449 | 2005 | |
Bà Lê Thị Hoàng Oanh | Phó TGĐ | 1976 | ThS QTKD | 64,344 | 2005 | |
Ông Nguyễn Văn Mỹ | Phó TGĐ | 1963 | ThS QTKD | 62,216 | 2005 | |
Ông Phùng Danh Nguyên | KTT | 1978 | CN Kế toán | 16,808 | 2005 | |
Bà Trần Quang Tâm Thảo | Trưởng BKS | 1970 | CN Kế toán | 2018 | ||
Bà Hoàng Mạnh Hà | Thành viên BKS | 1973 | Thạc sỹ Kinh tế | 3,060,822 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Thủy | Thành viên BKS | 1988 | ThS Tài chính Ngân hàng | N/A |