Mở cửa93,600
Cao nhất93,600
Thấp nhất90,000
KLGD106,200
Vốn hóa3,018
Dư mua6,900
Dư bán4,100
Cao 52T 102,100
Thấp 52T69,400
KLBQ 52T25,824
NN mua1,000
% NN sở hữu27.04
Cổ tức TM2,500
T/S cổ tức0.03
Beta0.45
EPS*8,070
P/E11.61
F P/E13.11
BVPS35,623
P/B2.63
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
25/03/2024 | CĐ nước ngoài | 5,897,304 | 17.56 | ||
CĐ trong nước | 27,636,287 | 82.30 | |||
Cổ phiếu quỹ | 48,100 | 0.14 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
24/03/2023 | CĐ nước ngoài | 840,930 | 2.50 | ||
CĐ trong nước | 32,692,661 | 97.35 | |||
Cổ phiếu quỹ | 48,100 | 0.14 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
25/03/2022 | CĐ nước ngoài | 821,684 | 2.45 | ||
CĐ trong nước | 32,711,907 | 97.41 | |||
Cổ phiếu quỹ | 48,100 | 0.14 |