Mở cửa65,000
Cao nhất65,000
Thấp nhất63,100
KLGD37,700
Vốn hóa2,126
Dư mua8,100
Dư bán1,400
Cao 52T 102,100
Thấp 52T63,000
KLBQ 52T30,954
NN mua800
% NN sở hữu26.98
Cổ tức TM2,500
T/S cổ tức0.04
Beta0.98
EPS*8,356
P/E7.54
F P/E8.82
BVPS38,012
P/B1.66
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
25/03/2024 | CĐ nước ngoài | 5,897,304 | 17.56 | ||
CĐ trong nước | 27,636,287 | 82.30 | |||
Cổ phiếu quỹ | 48,100 | 0.14 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
24/03/2023 | CĐ nước ngoài | 840,930 | 2.50 | ||
CĐ trong nước | 32,692,661 | 97.35 | |||
Cổ phiếu quỹ | 48,100 | 0.14 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
25/03/2022 | CĐ nước ngoài | 821,684 | 2.45 | ||
CĐ trong nước | 32,711,907 | 97.41 | |||
Cổ phiếu quỹ | 48,100 | 0.14 |