Mở cửa93,600
Cao nhất93,600
Thấp nhất90,000
KLGD106,200
Vốn hóa3,018
Dư mua6,900
Dư bán4,100
Cao 52T 102,100
Thấp 52T69,400
KLBQ 52T25,824
NN mua1,000
% NN sở hữu27.04
Cổ tức TM2,500
T/S cổ tức0.03
Beta0.45
EPS*8,070
P/E11.61
F P/E13.11
BVPS35,623
P/B2.63
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 16,128,051 | 48.03 |
AMERICA LLC | 3,922,247 | 11.68 | |
CTCP Hàng không Vietjet | 3,060,822 | 9.11 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 16,128,051 | 48.03 |
CTCP Chứng khoán SSI | 5,924,220 | 17.58 | |
CTCP Hàng không Vietjet | 3,060,822 | 9.11 | |
CTCP Đầu tư Khai thác Cảng | 2,557,245 | 7.61 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 16,128,051 | 48.03 |
CTCP Chứng khoán SSI | 5,903,120 | 17.58 | |
CTCP Hàng không Vietjet | 3,060,822 | 9.11 | |
CTCP Đầu tư Khai thác Cảng | 2,557,245 | 7.60 |