Mở cửa65,000
Cao nhất65,000
Thấp nhất63,100
KLGD37,700
Vốn hóa2,126
Dư mua8,100
Dư bán1,400
Cao 52T 102,100
Thấp 52T63,000
KLBQ 52T30,954
NN mua800
% NN sở hữu26.98
Cổ tức TM2,500
T/S cổ tức0.04
Beta0.98
EPS*8,356
P/E7.54
F P/E8.82
BVPS38,012
P/B1.66
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 16,128,051 | 48.03 |
AMERICA LLC | 3,922,247 | 11.68 | |
CTCP Hàng không Vietjet | 3,060,822 | 9.11 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 16,128,051 | 48.03 |
CTCP Chứng khoán SSI | 5,924,220 | 17.58 | |
CTCP Hàng không Vietjet | 3,060,822 | 9.11 | |
CTCP Đầu tư Khai thác Cảng | 2,557,245 | 7.61 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP | 16,128,051 | 48.03 |
CTCP Chứng khoán SSI | 5,903,120 | 17.58 | |
CTCP Hàng không Vietjet | 3,060,822 | 9.11 | |
CTCP Đầu tư Khai thác Cảng | 2,557,245 | 7.60 |