Mở cửa38,550
Cao nhất38,550
Thấp nhất37,500
KLGD32,300
Vốn hóa2,250
Dư mua6,800
Dư bán17,400
Cao 52T 49,300
Thấp 52T19,700
KLBQ 52T147,409
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.29
EPS*1,815
P/E21.15
F P/E12.13
BVPS16,634
P/B2.31
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Phạm Thu | CTHĐQT | 1949 | KS Xây dựng | 17,964,257 | 2016 |
Ông Huỳnh Thanh Hải | Phó CTHĐQT | 1970 | KS Điện khí hóa | 2021 | ||
Bà Nguyễn Thị Kim Quyên | TVHĐQT | 1971 | Luật sư | 56 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Văn Khoa | TVHĐQT | 1973 | N/a | Độc lập | ||
Ông Đặng Văn Phúc | TVHĐQT/Phó TGĐ Thường trực | 1970 | CN Khoa học | 963,137 | 2016 | |
Ông Phạm Đình Thành | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1980 | KS Xây dựng/Ths Q.lý Dự án | 3,716,183 | 2016 | |
Ông Phạm Tuấn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1985 | ThS QTKD | 3,545,637 | 2022 | |
Bà Trần Thị Ga | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1969 | CN Kinh tế | 2,520,252 | 2016 | |
Ông Nguyễn Trọng Giáp | GĐ Tài chính | 1984 | CN Kinh tế | 3,000 | 2017 | |
Ông Lê Xuân Khương | GĐ Kỹ thuật | 1976 | ThS Xây dựng | 26 | 2014 | |
Bà Nguyễn Thị Quý | KTT | 1973 | CN Kinh tế | 2012 | ||
Ông Thái Quốc Dương | Trưởng BKS | 1979 | CN Luật/KS Xây dựng | 4,763 | 2017 | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Oanh | Thành viên BKS | 1978 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2020 | ||
Bà Phạm Thị Bích Đào | Thành viên BKS | - | CN Kế toán/ThS Tài chính Ngân hàng | 2,000 | 2016 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Phạm Thu | CTHĐQT | 1949 | KS Xây dựng | 17,964,257 | 2016 |
Ông Huỳnh Thanh Hải | Phó CTHĐQT | 1970 | KS Điện khí hóa | 2021 | ||
Ông Nguyễn Văn Khoa | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Đặng Văn Phúc | TVHĐQT/Phó TGĐ Thường trực | 1970 | CN Khoa học | 987,237 | 2016 | |
Ông Phạm Đình Thành | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1980 | KS Xây dựng/Ths Q.lý Dự án | 3,716,183 | 2016 | |
Ông Phạm Tuấn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1985 | ThS QTKD | 3,521,537 | 2022 | |
Bà Trần Thị Ga | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1969 | CN Kinh tế | 2,520,252 | 2016 | |
Ông Nguyễn Trọng Giáp | GĐ Tài chính | 1984 | CN Kinh tế | 3,000 | 2017 | |
Ông Lê Xuân Khương | GĐ Kỹ thuật | 1976 | ThS Xây dựng | 26 | 2014 | |
Bà Nguyễn Thị Quý | KTT | 1973 | CN Kinh tế | 2012 | ||
Ông Thái Quốc Dương | Trưởng BKS | 1979 | CN Luật/KS Xây dựng | 20,863 | 2017 | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Oanh | Thành viên BKS | 1978 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2020 | ||
Bà Phạm Thị Bích Đào | Thành viên BKS | - | CN Kế toán/ThS Tài chính Ngân hàng | 15,000 | 2016 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phạm Thu | CTHĐQT | 1949 | KS Xây dựng | 17,964,257 | 2016 |
Ông Huỳnh Thanh Hải | Phó CTHĐQT | 1970 | KS Điện khí hóa | 2021 | ||
Ông Kiều Minh Long | TVHĐQT | 1977 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Văn Khoa | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Đặng Văn Phúc | TVHĐQT/Phó TGĐ Thường trực | 1970 | CN Khoa học | 987,237 | 2016 | |
Ông Phạm Đình Thành | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1980 | KS Xây dựng/Ths Q.lý Dự án | 3,716,183 | 2016 | |
Ông Phạm Tuấn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1985 | ThS QTKD | 3,521,537 | 2022 | |
Bà Trần Thị Ga | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1969 | CN Kinh tế | 2,520,252 | 2016 | |
Ông Nguyễn Trọng Giáp | GĐ Tài chính | 1984 | CN Kinh tế | 3,000 | 2017 | |
Ông Lê Xuân Khương | GĐ Kỹ thuật | 1976 | ThS Xây dựng | 26 | 2014 | |
Bà Nguyễn Thị Quý | KTT | 1973 | CN Kinh tế | 2012 | ||
Ông Thái Quốc Dương | Trưởng BKS | 1979 | CN Luật/KS Xây dựng | 21,863 | 2017 | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Oanh | Thành viên BKS | 1978 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2020 | ||
Bà Phạm Thị Bích Đào | Thành viên BKS | - | CN Kế toán/ThS Tài chính Ngân hàng | 15,000 | 2016 |