Mở cửa38,550
Cao nhất38,550
Thấp nhất37,500
KLGD32,300
Vốn hóa2,250
Dư mua6,800
Dư bán17,400
Cao 52T 49,300
Thấp 52T19,700
KLBQ 52T147,409
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.29
EPS*1,815
P/E21.15
F P/E12.13
BVPS16,634
P/B2.31
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài khác | 6,022 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước khác | 16,689,796 | 27.82 | |||
CĐ cá nhân trong nước sở hữu >= 5% | 25,201,977 | 42 | |||
CĐ Tổ chức trong nước sở hữu >= 5% | 17,319,067 | 28.87 | |||
Cổ phiếu quỹ | 11 | 0.00 | |||
Tổ chức nước ngoài khác | 806 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước khác | 782,321 | 1.30 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 4,961 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 41,868,212 | 69.78 | |||
Cổ phiếu quỹ | 11 | 0.00 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,713 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 18,125,103 | 30.21 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 1,461 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 41,882,553 | 69.80 | |||
Cổ phiếu quỹ | 11 | 0.00 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,706 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 18,114,269 | 30.19 |