Mở cửa28,650
Cao nhất28,650
Thấp nhất27,700
KLGD114,400
Vốn hóa1,671
Dư mua10,800
Dư bán10,000
Cao 52T 49,300
Thấp 52T20,900
KLBQ 52T165,876
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.06
EPS*2,359
P/E11.45
F P/E5.06
BVPS16,558
P/B1.63
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài khác | 6,022 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước khác | 16,689,796 | 27.82 | |||
CĐ cá nhân trong nước sở hữu >= 5% | 25,201,977 | 42 | |||
CĐ Tổ chức trong nước sở hữu >= 5% | 17,319,067 | 28.87 | |||
Cổ phiếu quỹ | 11 | 0.00 | |||
Tổ chức nước ngoài khác | 806 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước khác | 782,321 | 1.30 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 4,961 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 41,868,212 | 69.78 | |||
Cổ phiếu quỹ | 11 | 0.00 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,713 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 18,125,103 | 30.21 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 1,461 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 41,882,553 | 69.80 | |||
Cổ phiếu quỹ | 11 | 0.00 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,706 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 18,114,269 | 30.19 |