Mở cửa17,100
Cao nhất17,100
Thấp nhất17,100
KLGD
Vốn hóa247
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 22,400
Thấp 52T16,300
KLBQ 52T617
NN mua-
% NN sở hữu0.40
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.66
EPS*1,840
P/E9.29
F P/E5.50
BVPS21,813
P/B0.78
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
13/03/2025 | 17,100 | (0.00%) | |
12/03/2025 | 17,100 | (0.00%) | |
11/03/2025 | 17,100 | (0.00%) | |
10/03/2025 | 17,100 | (0.00%) | |
07/03/2025 | 17,200 | 200 (+1.18%) | 3,500 |
28/05/2021 | Trả cổ tức năm 2020 bằng tiền, 1,600 đồng/CP |
07/07/2020 | Trả cổ tức năm 2019 bằng tiền, 1,500 đồng/CP |
14/05/2019 | Trả cổ tức năm 2018 bằng tiền, 2,350 đồng/CP |
09/08/2018 | Trả cổ tức đợt 2/2017 bằng tiền, 1,800 đồng/CP |
08/11/2017 | Trả cổ tức năm 2017 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
29/01/2025 | BCTC Công ty mẹ quý 4 năm 2024 |
29/01/2025 | BCTC Hợp nhất quý 4 năm 2024 |
31/12/2024 | BCTC Công ty mẹ Soát xét 6 tháng đầu năm 2024 |
29/10/2024 | BCTC Công ty mẹ quý 3 năm 2024 |
29/10/2024 | BCTC Hợp nhất quý 3 năm 2024 |
Tên đầy đủ: CTCP Vận tải biển Sài Gòn
Tên tiếng Anh: Saigon Shipping Joint Stock Company
Tên viết tắt:SSC JSC
Địa chỉ: Số 09 Nguyễn Công Trứ - Q.1 - Tp. Hồ Chí Minh
Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Thị Thắm
Điện thoại: (84.28) 3829 6316
Fax: (84.28) 3822 5267
Email:saigonship@hcm.vnn.vn
Website:https://saigonship.com.vn
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Vận tải và kho bãi
Ngành: Vận tải đường thủy
Ngày niêm yết: 22/12/2010
Vốn điều lệ: 144,200,000,000
Số CP niêm yết: 14,420,000
Số CP đang LH: 14,420,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0300424088
GPTL: 6205/QÐ-UB
Ngày cấp: 09/12/2004
GPKD: 4103004628
Ngày cấp: 14/04/2006
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng đường biển trong và ngoài nước
- Đại lý Môi giới hàng hải cho các tàu trong và ngoài nước...
- Tiền thân là CT Vận tải biển Sài Gòn - DNNN được thành lập lần đầu theo Quyết định số 189/QĐ-UB của UBND Tp.HCM.
- Tháng 4/2006, được CPH với VĐL là 109 tỷ đồng.
- Tháng 9/2006: Tăng vốn điều lệ lên 140 tỷ đồng.
- Tháng 9/2009: Tăng vốn điều lệ lên 144.2 tỷ đồng.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |