Mở cửa16,800
Cao nhất16,800
Thấp nhất16,800
KLGD
Vốn hóa242
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 22,400
Thấp 52T15,000
KLBQ 52T639
NN mua-
% NN sở hữu0.45
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.07
EPS*1,840
P/E9.13
F P/E5.40
BVPS21,813
P/B0.77
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Minh | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1963 | N/a | 2,566,760 | 1984 |
Bà Huỳnh Như ý | TVHĐQT | 1986 | N/a | 2,451,400 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Long | TVHĐQT | 1981 | N/a | 2,698,177 | N/A | |
Ông Trần Thiện | TVHĐQT | 1977 | N/a | 2,698,177 | N/A | |
Ông Phạm Văn Hưởng | TGĐ/TVHĐQT | 1984 | CN Kế toán | 2,451,400 | N/A | |
Bà Lê Thị Thanh Thuận | Phó TGĐ | 1982 | CN Luật/ThS QTKD | N/A | ||
Ông Phạm Minh Anh | KTT | 1983 | CN TC Tín dụng | N/A | ||
Ông Đỗ Đức Tuấn | Trưởng BKS | 1977 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Dương Thị Kim Kiều | Thành viên BKS | - | ThS Tài chính | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Huyền Trang | Thành viên BKS | 1991 | ThS Tài chính Ngân hàng | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Lê Minh | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1963 | N/a | 2,566,760 | 1984 |
Bà Huỳnh Như ý | TVHĐQT | 1986 | N/a | 2,451,400 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Long | TVHĐQT | 1981 | N/a | 2,698,177 | N/A | |
Ông Trần Thiện | TVHĐQT | 1977 | N/a | 2,698,177 | N/A | |
Ông Phạm Văn Hưởng | TGĐ/TVHĐQT | 1984 | CN Kế toán | 2,451,400 | N/A | |
Ông Phạm Minh Anh | KTT | 1983 | CN TC Tín dụng | N/A | ||
Ông Đỗ Đức Tuấn | Trưởng BKS | 1977 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Đồng Đăng Sơn | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Huyền Trang | Thành viên BKS | 1991 | ThS Tài chính Ngân hàng | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trần Thiện | CTHĐQT | 1977 | N/a | 2,698,177 | N/A |
Ông Lê Minh | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1963 | N/a | 2,566,760 | 1984 | |
Bà Huỳnh Như ý | TVHĐQT | 1986 | N/a | 2,451,400 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Long | TVHĐQT | - | N/a | 2,698,177 | N/A | |
Ông Phạm Văn Hưởng | TGĐ/TVHĐQT | 1984 | CN Kế toán | 2,451,400 | N/A | |
Ông Phạm Minh Anh | KTT | 1983 | CN TC Tín dụng | N/A | ||
Ông Đỗ Đức Tuấn | Trưởng BKS | 1977 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Huyền Trang | Thành viên BKS | - | ThS Tài chính Ngân hàng | N/A |